Có 4 kết quả:

开演 kāi yǎn ㄎㄞ ㄧㄢˇ开眼 kāi yǎn ㄎㄞ ㄧㄢˇ開演 kāi yǎn ㄎㄞ ㄧㄢˇ開眼 kāi yǎn ㄎㄞ ㄧㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(of a play, movie etc) to begin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to open one's eyes
(2) to widen one's horizons

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a play, movie etc) to begin

Bình luận 0